Derinide 200 Inhaler Thuốc phun mù dùng để hít Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

derinide 200 inhaler thuốc phun mù dùng để hít

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) - thuốc phun mù dùng để hít - 200 µg/liều

Phildesona Khí dung xịt mũi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phildesona khí dung xịt mũi

phil international co., ltd. - budesonide - khí dung xịt mũi - 10mg/10ml

Besonin Thuốc xịt mũi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

besonin thuốc xịt mũi

synmosa biopharma corporation - budesonide 64mcg/liều - thuốc xịt mũi

Derinide 100 Inhaler Thuốc hít phân liều Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

derinide 100 inhaler thuốc hít phân liều

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) 100mcg/liều - thuốc hít phân liều

Fortraget Inhaler 200mcg+6mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fortraget inhaler 200mcg+6mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

getz pharma (pvt) ltd. - budesonide; formoterol fumarat dihydrat - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 200mcg; 6mcg